Bài tập về giới hạn của dãy số và hàm số

pdf25 trang | Chia sẻ: huu1989 | Lượt xem: 964 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Bài tập về giới hạn của dãy số và hàm số, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
BÀI TẬP VỀ GIỚI HẠN CỦA DÃY SỐ VÀ HÀM SỐ ( CÓ SD TÀI LIỆU TỪ CÁC 
NGUỒN KHÁC ) 
BIÊN SOẠN : TRẦN MAI SANG - 0975 034 943 
CHƯƠNG IV: GIỚI HẠN 
CHỦ ĐỀ: GIỚI HẠN CỦA DÃY SỐ 
A. KIẾN THỨC CƠ BẢN 
1. Định nghĩa: 
a) Định nghĩa 1: Ta nói rằng dãy số (un) có giới 
hạn là 0 khi n dần tới vô cực, nếu un có 
thể nhỏ hơn một số dương bé tùy ý, kể từ số 
hạng nào đó trở đi. Kí 
hiệu:
 lim 0 hay u 0 khi n + .nunn    
b) Định nghĩa 2:Ta nói dãy số (un) có giới hạn 
là a hay (un) dần tới a khi n dần tới vô cực 
( n ), nếu  lim 0. n
n
u a

  Kí hiệu: 
  nlim hay u khi n + .n
n
u a a

    
 Chú ý:    lim limn n
n
u u

 . 
2. Một vài giới hạn đặc biệt. 
a) 
*
k
1 1
lim 0 , lim 0 , n
n
  
n
b)  lim 0 nq  với 1q  . 
c) Lim(un)=c (c là hằng số) => Lim(un)=limc=c. 
3. Một số định lý về giới hạn của dãy số. 
a) Định lý 1: Cho dãy số (un),(vn) và (wn) có : 
*
n
v n
n n
u w    và 
     
n
lim lim lim u
n n
v w a a    . 
b) Định lý 2: Nếu lim(un)=a , lim(vn)=b thì: 
     lim lim lim
n n n n
u v u v a b     
 lim . lim .lim .
n n n n
u v u v a b  
 
 
 *n
lim
lim , v 0 n ; 0
lim
nn
n n
uu a
b
v v b
     
   lim lim , 0 ,a 0
n n n
u u a u    
4. Tổng của cấp số nhân lùi vô hạn có công 
bội q ,với 1.q  
 1lim lim
1
n
u
S
q


5. Dãy số dần tới vô cực: 
a) Ta nói dãy số (un) dần tới vô cực 
 
n
u  khi n dần tới vơ cực 
 n nếu un lớn hơn một số dương bất 
kỳ, kể từ số hạng nào đó trở đi. Kí hiệu: 
lim(un)= hay un  khi n . 
b) Ta nói dãy số (un) có giới hạn là  khi 
n nếu lim 
n
u   .Ký hiệu: 
lim(un)= hay un khi n . 
c) Định lý: 
o Nếu :    *nlim 0 u 0 , nnu     thì 
1
lim
n
u
  
o Nếu :  lim 
n
u  thì 
1
lim 0
n
u
 
B. PHƯƠNG PHÁP GIẢI TOÁN. 
1. Giới hạn của dãy số (un) với 
 
 n
P n
u
Q n
 
với P,Q là các đa thức: 
o Nếu bậc P = bậc Q = k, hệ số cao nhất của P 
là a0, hệ số cao nhất của Q là b0 thì chia tử số 
và mẫu số cho nk để đi đến kết quả : 
  0
0
lim
n
a
u
b
 . 
o Nếu bậc P nhỏ hơn bậc Q = k, thì chia tử và 
mẫu cho nk để đi đến kết quả :lim(un)=0. 
o Nếu k = bậc P > bậc Q, chia tử và mẫu cho nk 
để đi đến kết quả :lim(un)= . 
2. Giới hạn của dãy số dạng: 
 
 n
f n
u
g n
 , f 
và g là các biển thức chứa căn. 
o Chia tử và mẫu cho nk với k chọn thích hợp. 
o Nhân tử và mẫu với biểu thức liên hợp. 
BÀI TẬP VỀ GIỚI HẠN CỦA DÃY SỐ VÀ HÀM SỐ ( CÓ SD TÀI LIỆU TỪ CÁC 
NGUỒN KHÁC ) 
BIÊN SOẠN : TRẦN MAI SANG - 0975 034 943 
Bài tập 
DÃY SỐ CÓ GIỚI HẠN HỮU HẠN 
Tính các giới hạn sau : 
Tính 
2 1
lim
n
n

Ta có : 
1
2
2 1
lim lim 2
n
n n
n n
 
     
Tính 
3 1
lim
2 1
n
n


Giải 
Ta có: 
1
3
3 1 3
lim lim
12 1 2
2
n
n n
n
n
n
 
    
  
 
 
Tính 
 
 
2
2
3 2 5
lim
7 8
n n
n n
Giải 
Ta có 
2
2
2 2
22
22
3 2 5 2 5
3
3 2 5 3
lim lim lim
1 87 87 8 7
7
n n
n n n n n
n nn n
n nn
 
 
 
 
  
 
Tính lim
3
3
21
523
n
nn


 Giải 
Ta có 
Ta có : lim
3
3
21
523
n
nn


=lim
)2
1
(
)
52
3(
3
3
32
3


n
n
nn
n
=lim
2
3
2
1
52
3
3
32



n
nn 
Tính 
3
3 2
2 3 1
lim
n n
n n
  
 
 
Giải 
Ta có : 
3
3
3 3 33
3 2 3 2
3
3 3
2 3
2 1
3
2 3 1
lim lim
2 1
3
lim 3
1
1
n n
n
n n nn n
n n n n
n
n n
n n
n
 
  
     
     
 
 
  

Tính 
2
2
4 1
lim
3 2
n n
n
 

Giải 
Ta có 
2
2 2
2
2
2
1 1
4
4 1
lim lim 2
33 2
2
n
n n n n
n
n
n
 
      
  
 
 
Tính 
2
2
3 1
lim
1 2
n n
n
 

Giải 
Ta có : 
2
2 2
2
2
1
3
3 1
lim lim
1 2 1 2
1 1 1
3
lim 0
1
2
n n
n n n
n n
n
n n n
n
 
 

 
 
  
  

Tính lim
n
nn
21
14 2


BÀI TẬP VỀ GIỚI HẠN CỦA DÃY SỐ VÀ HÀM SỐ ( CÓ SD TÀI LIỆU TỪ CÁC 
NGUỒN KHÁC ) 
BIÊN SOẠN : TRẦN MAI SANG - 0975 034 943 
giải 
Ta có : 
lim
n
nn
21
14 2


=lim
n
n
n
n
21
1
4
2


=lim
2
1
2
1
1
1
4
2



n
n 
Tính 
 

2
1 4
lim
3 2
n n
n
Giải 
 
 
 

 

 

2
2
2
1 4
1 4
lim lim
3 23 2
1
1 4
1 4 5
lim
2 3 3
3
n n
n n n
nn
n
n
n
Tính lim(n-
1
732


n
nn
) 
giải 
Ta có : 
2 2 23 7 ( ) ( 3 7)
lim
1 1
7
2
2 7
lim lim 2
11
1
n n n n n n
n
n n
n n
n
n
      
  
  
 
 
   
 
Tính 
2
2
lim
1
n n
n n 
Giải 
2
2
2
2
1
2
2 0
lim lim 0
1 11 1
1
n
n n n
n n
n
n n
  
   
  
 
Tính 
   
3 2
5
2 3 1
lim
1 4
n n
n
 

Giải 
   
3 2
5
3 2
5
5
5
2 1
3 1
2 3 1 27
lim lim
11 4 4
4
n
n n n n
n
n
n
   
          
  
 
 
Tính 
 
2
2
2 2
lim
2 1
n n
n
 

Giải 
Ta có : 
 
2
2 2
2
2
2 2
1
2 2 1
lim lim
1 22 1 2 1
n
n n n n
n n
n
 
      
   
 
Tính 
2
4 2
2 4
lim
2 1
n n
n n
 
 
Giải 
Ta có : 
2
2 2
4 2
2
2 4
1 4
2
2 4 2
lim lim 2
1 1 22 1
2
n
n n n n
n n
n
n n
 
       
 
 
Tính 
5 2
5 3
1
lim
2 1
n n
n n
 
 
Giải 
Ta có : 
5
5 2 3 5
5 3
5
2 5
1 1
1
1
lim lim 1
2 12 1
1
n
n n n n
n n
n
n n
 
      
   
  
 
BÀI TẬP VỀ GIỚI HẠN CỦA DÃY SỐ VÀ HÀM SỐ ( CÓ SD TÀI LIỆU TỪ CÁC 
NGUỒN KHÁC ) 
BIÊN SOẠN : TRẦN MAI SANG - 0975 034 943 
Tính 
2 3
lim
4
n
n
n
  
   
   
Giải 
Ta có : 
2 3 2 3
lim lim 0
4 4
n n nn
n 
                     
          
Tính 
3 4 1
lim
4 2 1
n n
n n
 
 
Giải 
Ta có 
3 1
4 1
4 43 4 1
lim lim 1
4 2 1 1 1
4 1
2 4
n n
n
n n
n n n n
n
    
              
      
          
Tính 
5.2 5
lim
2
n
n
cos n
Giải 
Ta có : 
5
2 5
5.2 5 2
lim lim 5
2 2
n
n n
n n
cos n
cos n
 
     
Tính 
7.2 4
lim
2.3 4
n n
n n


Giải 
Ta có : 
7
4 1
7.2 4 2
lim lim 1
2.3 4 3
4 2 1
4
n
n n n
n n n
n
 
    
   
  
   
Tính 
1 1
5.2 3
lim
2 3
n n
n n 


Giải 
Ta có : 
1 1
5.2 3 5.2 3
lim lim
2 3 2.2 3.3
2
3 5 1
3 1
lim
32
3 2 3
3
n n n n
n n n n
n
n
n
n
 
 

 
  
       
  
     
Tính 
2
cos
lim 3
n n
n
 
 
 
Giải 
Ta có : 
2
cos cos
lim 3 lim 3 3
n n n
n n
   
      
   
Vì 
coscos 1 1 cos
lim 0 lim 0
nn n
mà nên
n n n n n
   
Tính 
2
3
cos5
lim 5
n n
n
 
 
 
Giải 
Ta có : 
2
3
cos5 cos5
lim 5 lim 5 5
n n n
n n
   
      
  
Vì 
cos5cos5 1 1 cos5
lim 0 lim 0
nn n
mà nên
n n n n n
   
Tính lim( )1 22 nnn  
Giải 
Ta có : lim( )1 22 nnn  
=lim
nnn
nnnnnn


22
2222
1
)1)(1(
BÀI TẬP VỀ GIỚI HẠN CỦA DÃY SỐ VÀ HÀM SỐ ( CÓ SD TÀI LIỆU TỪ CÁC 
NGUỒN KHÁC ) 
BIÊN SOẠN : TRẦN MAI SANG - 0975 034 943 
=lim
nnn
nnn


22
22
1
)()1(
=lim
nnn
n


22 1
1
=lim
2
1
1
1
1
1
1
1
2



nn
n 
Tính  2 2lim 1n n n   
Giải 
Ta có : 
 
  
2 2
2 2 2 2
2 2
lim 1
1 1
lim
1
n n n
n n n n n n
n n n
  
     

  
2 2
2
1
1
1 1
lim lim
21 11
1 1
n
n n
n n n
n
n n
 
     
   
   
 
Tính    2lim 2 3n n n 
Giải
 
  
  
     

  
  

  
2
2 2
2
2 2
2
lim 2 3
2 3 2 3
lim
2 3
2 3
lim
2 3
n n n
n n n n n n
n n n
n n n
n n n
 
 
   
   
 
 
2
2
2 3 2 3
lim lim
2 3 2 3
1 1
n n
n n n
n
n n

  

  
2
3
2
2
lim 1
1 12 3
1 1
n
n n
Tính  2 2lim 1 2n n n   
Giải 
Ta có : 
 
  
2 2
2 2 2 2
2 2
lim 1 2
1 2 1 2
lim
1 2
n n n
n n n n n
n n
  
     

  
   2 2
2 2 2 2
2 2
1 2 3
lim lim
1 2 1 2
3 3
lim
21 2
1 1
n n n n
n n n n
n
n
n n
      
     

  
 
   
 
Tính 
2 21 4 2
lim
3
n n n
n
   

Giải 
Ta có 
  
  
 
  
2 2
2 2 2 2
2 2
2 2
2 2
1 4 2
lim
3
1 4 2 1 4 2
lim
3 1 4 2
1 4 2
lim
3 1 4 2
n n n
n
n n n n n n
n n n n
n n n
n n n n
   

       

    
   

    
BÀI TẬP VỀ GIỚI HẠN CỦA DÃY SỐ VÀ HÀM SỐ ( CÓ SD TÀI LIỆU TỪ CÁC 
NGUỒN KHÁC ) 
BIÊN SOẠN : TRẦN MAI SANG - 0975 034 943 
  
2
2 2
3 1
lim
3 1 4 2
n n
n n n n
  

    
2
2
2
2 2
1 1
3
lim 3
3 1 1 2
1 1 4
n
n n
n
n n n n
 
   
   
  
      
  
Tính  2 2lim 1 2n n n   
Giải 
Ta có : 
 
 
  
2 2
2 2
2 2
2 2
2 2 2 2
2 2
1 2
lim 1 2 lim
1 2
1 2 3
lim lim
1 2 1 2
3 3
lim
21 2
1 1
n n n
n n n
n n
n n n n
n n n n
n
n
n n
  
   
  
   
 
     

  
 
   
 
Tính   3 3lim 2n n 
Giải 
 
   
 
 
 
      
 
   
3 3
2
3 23 3 3 33
2
3 23 33
lim 2
2 2 2.
lim
2 2.
n n
n n n n n n
n n n n
   
 
 
 

   
 

   
3 3
3 3
2
3 23 33
2
3 23 33
2
lim
2 2.
2
lim
2 2.
n n
n n n n
n n
n n n n
 
2
233 33
2
lim 0
2 2.n n n n
 
   
Chứng minh các dãy số có số hạng tổng quát 
sau đây có giới hạn 0 : 
sin
1
n
n
u
n n


Giải 
Ta có : 
sin sinsin 1
1 1
1 sin
lim 0 lim 0
1
n nn
n nn n n n
n
mà nên
n n n
  
 
 

 
2
1
2
nu
n



Giải 
Ta có : 
       
2 2
1 1 1 1
lim 0 lim 0
2 2
n n
mà nên
n n n n
   
  
 
1
!
nu
n
 
Giải 
Ta có 
1 1 1 1
0 lim 0
! !
mà lim nên
n n n n
   
21 cos
2 1
n
n
u
n



Giải 
Ta có : 
2 21 cos 2 1 cos 2 1
2 1 22 1 2
n n
vì nên
n n nn n
   
 
 
21 1 cos
lim 0 lim 0
2 1
n
mà nên
n n

 

5
3 1
n
n n
u 

Giải 
Ta có : 
BÀI TẬP VỀ GIỚI HẠN CỦA DÃY SỐ VÀ HÀM SỐ ( CÓ SD TÀI LIỆU TỪ CÁC 
NGUỒN KHÁC ) 
BIÊN SOẠN : TRẦN MAI SANG - 0975 034 943 
5 5 5
3 1 3 3
5 5
lim 0 lim 0
3 3 1
n
n n
n n
n
n
n
mà nên
 
   
  
 
  
 
2
sin 2
n
n n
u
n n



Giải 
 2
2
sin 2 1 1
1
1 sin 2
lim 0 lim 0
n n n
n n n n n
n n
mà nên
n n n
 
 
 

 

  2
3
1 sin cos
2 1
n
n
n n
u
n
 


Giải 
Ta có : 
 
 
12
3
3 3 3
1
2
3
3
1 sin cos 2 1 1
2 1 2
1 sin cos1
lim 0 lim 0
2 1
n
n
n n
nn n n
n n
mà nên
n n
   
    
  
  
  
 
 
1 1
1 1
2 3
n
n n n
u
 

  
Giải 
Ta có : 
 
 
1 1 1 1 1 1
1 1
1 1 1 1 1 1 1
2 3 2 3 2 2 2
11 1
lim 0 lim 0
2 2 3
n
n n n n n n n
nn
n n
mà nên
     
 

     
 
   
 
5
n
n cos n
u
n n n



Giải 
Ta có : 
 
5 1 1
1
1 5
lim 0 lim 0
n cos n n
n n n n n n
n cos n
mà nên
n n n n
 
 
 

 

 22 1nu n n   
Giải 
Ta có : 
 
  
 
2 2
2
2
2 2
2 2 2
2 1 1
2 1
1
2 1 2 2
1 1
2 1
2
n n n n
n n
n n
n n
n n n n n n
n n
   
  
 
 
  
    
 
Mà  21lim 0 lim2 1 0nên n n
n
    
1nu n n   
Giải 
Ta có : 
  
1
2
1 1
1
1
1 1 1 1 1
21 2
n n n n
n n
n n
n n
nn n n n n
   
  
 
   
     
    
Mà  
1
21
lim 0 lim 1 0nên n n
n
 
    
 
Tìm giới hạn của dãy số  nu với 
3 3 3
1 1 1
... .
1 2
nu
n n n n
   
  
Giải 
Ta có số hạng tổng quát là : 
 
3 3 3
1 1
1,2,...,
1 1
k
n
u k n
n k n n
    
  
Nên 
BÀI TẬP VỀ GIỚI HẠN CỦA DÃY SỐ VÀ HÀM SỐ ( CÓ SD TÀI LIỆU TỪ CÁC 
NGUỒN KHÁC ) 
BIÊN SOẠN : TRẦN MAI SANG - 0975 034 943 
3
1
0
1
lim 0 lim 0
k
k
n
u
nn
mà nên u
n
  
 
Cho dãy số  nu xác định bởi 
1
2
1
1
4
2
n
n n
u
u
u u n



   

CMR 
a)  
1
0 1
4
nu  
b) 1
3
4
n
n
u
u
  
Từ đó suy ra lim 0nu  
Giải 
Câu a) SD phương pháp quy nạp 
Với n = 1 ta có 1
1 1
0
4 4
u   (đúng) 
Giả sử (1) đúng với 1n k  
Nghĩa là 
1
0
4
ku  (đúng) 
Theo giả thuyết quy nạp ta cần CM (1) đúng 
với n= k +1. 
Thật vậy, ta có : 
2
2
1
1 1 1 1
2 16 16 4 16
k
k k k
u
u u u
 
       
 
Vì 
1
0
4
ku  nên 1
3 1
0
16 4
ku    
Vậy (1) luôn đúng với mọi n. 
Câu b) 
Ta có : 
2
1 1 1 1 32
2 4 2 4
n
n
n
n
n n
u
u
u
u
u u


      (ĐPCM). 
Vậy 1
3
4
n nu u  
Từ đó suy ra 
2 1
2
3 2 1
1 1
1 1
3
4
3 3
4 4
............................
3 3 1 3
4 4 4 4
n n
n n
u u
u u u
u u u
 




  
   
 


    
     
   
Mà 
1
1 3
lim 0
4 4
lim 0
n
nu

 
 
 
 
Cho dãy số  nu xác định bởi 
1
1
10
n n
u
u u



CMR 
a)  1 , 1nu n  
b) 1
1
1
2
n
n
u
u 

  
c) Tìm lim nu 
Giải 
Câu a) SD phương pháp quy nạp 
Với n =1 ta có : 1 10 1u   (đúng) 
Giả sử (1) đúng với .  n k k 1  Nghĩa là 
1ku  
Theo giả thuyết quy nạp ta cần CM (1) đúng 
với n= k+1, hay 1 1ku   
Thật vậy ta có : 
1 11 1k k k ku u màu nên u    
Vậy (1) luôn đúng với mọi n. 
Câu b) theo bài ra ta có: 
BÀI TẬP VỀ GIỚI HẠN CỦA DÃY SỐ VÀ HÀM SỐ ( CÓ SD TÀI LIỆU TỪ CÁC 
NGUỒN KHÁC ) 
BIÊN SOẠN : TRẦN MAI SANG - 0975 034 943 
  
1
1
1 1
1 1
1
1 1
21
n n
n n
n n
n
n n
n
u u
u u
u u
u
u u
u



 
    

 
 

Câu c) 
Đặt 
1 1 11 10 1 9 1n n n nv u v và v u         
Theo câu b ta có : 
1
1
2
n nv v  
Vậy 
2 1
2
3 2 1
1 1
1 1
1
2
1 1
2 2
............................
1 1 1
9
2 2 2
n n
n n
v v
v v v
v v v
 




  
   
 


    
     
   
Mà 
 
1
1
lim9 0 lim 0 lim 1 0
2
lim 1
n
n n
n
nên v u
u

 
     
 
 
Cho dãy số  nu xác định bởi 
1
1
5
2
6
3
n n
u
u u
 


 
Gọi  nv là dãy số xác định bởi 18n nv u  
a) CMR  nv là cấp số nhân lùi vô hạn. 
b) Tìm lim nu . 
Giải 
Câu a) theo bài ra ta có: 
1 1
1
2 2
6 18 12
3 3
2
12
3
n n n n
n n
u u u u
v u
 

     
  
Mặt khác 18n nu v  
Vậy  1
2 2
18 12
3 3
n n nv v v     
Vậy  nv là CSN lùi vô hạn với công bội 
2
3
q  . 
Câu b) 
Vì 1
2
3
n nv v  . Nên 
2 1
2
3 2 1
1 1
1 1
2
3
2 2
3 3
.............................
2 2 2
13
3 3 3
n n
n n
v v
v v v
v v v
 




  
   
 


    
     
   
Mà 
1
2
lim13 0 lim 0
3
lim 18
n
n
n
nên v
u

 
  
 
  
Cho dãy số xác định bởi 
 
1
1
2
1
1
2
n
n
u
u
u n


 
  
Tính lim nu . 
Giải 
Ta nhận xét 
1 2 3 4 5
3 5 9 17
2, , , ,
2 4 8 16
u u u u u     
Dự đoán  
1
1
2 1
1
2
n
n n
u



 
Ta chứng minh dự đoán bằng quy nạp 
BÀI TẬP VỀ GIỚI HẠN CỦA DÃY SỐ VÀ HÀM SỐ ( CÓ SD TÀI LIỆU TỪ CÁC 
NGUỒN KHÁC ) 
BIÊN SOẠN : TRẦN MAI SANG - 0975 034 943 
Kiểm tra với n=1, ta có 
1 2u  đúng với bài 
cho 
- Giả sử (1) đúng với  1n k k  . Nghĩa là 
1
1
2 1
2
k
k k
u



 
- Theo giả thuyết quy nạp ta cần CM (1) 
đúng với n = k+1.hay 1
2 1
2
k
k k
u 

 
- Thật vậy ta có: 
1
1
1
1 1
2 1
1
1 2.2 1 2 12
2 2 2.2 2
k
k k
k
k
k k k
u
u


 


  
    
Vậy 
1
1 1
1 1
1
2 1
2 1 2
lim lim lim 1
2 2
n
n n
n n n
u

 
 
 
      
Cho dãy số  nu xác định bởi 
 
1
1
1
2
1
1
2
n
n
u
u n
u




  

Tính lim nu 
Giải 
Nhận xét 1 2 3 4
1 2 3 4
, , , ...
2 3 4 5
u u u u    
Dự đoán  1
1
n
n
u
n


Ta chứng minh dự đoán bằng quy nạp 
- Với n=1, ta có : 1
1
2
u  (đúng) 
- Giả sử (1) đúng với  1n k k  . 
Nghĩa là 
1
k
k
u
k


- Theo giả thuyết quy nạp ta cần CM (1) 
đúng với n = k+1. Hay 1
1
2
k
k
u
k




- Thật vậy theo bài ra ta có: 
1
1 1 1
2 2
2
1
k
k
k
u
ku k
k


  
 

Suy ra 
1
n
n
u
n


 đúng với mọi 1n  
Vậy lim lim lim 1
11
1
n
n n
u
n
n
n
  
  
 
 
Tính tổng 
1 1
2 2 1 ...
22
S       
Giải 
Dãy số vô hạn 
1 1
2 2 1 ...
22
     là 
một CSN lùi vô hạn với công bội 
2 1
1
2 2
q      
Do đó 1
2 2 2
11 2 11
2
u
S
q
  
 
Tính tổng 
1
1 1 1 1
1, , , ,..., ,...
2 4 8 2
n
S

 
    
 
Giải 
Dãy số vô hạn 
1
1 1 1 1
1, , , ,..., ,...
2 4 8 2
n
 
   
 
Là 1 CSN lùi vô hạn với 
1
2
q   
Nên 1
1 2
11 3
1
2
u
S
q
  
 
Tìm dạng tổng quát của CSN lùi vô hạn 
 nu . Biết tổng của nó bằng 32 và 2 8u  
Giải 
Theo bài ra ta có :  1 32 1
1
u
S
q
 

Mặt khác 2 1 1
8
8u u q u
q
    thế vào (1) 
BÀI TẬP VỀ GIỚI HẠN CỦA DÃY SỐ VÀ HÀM SỐ ( CÓ SD TÀI LIỆU TỪ CÁC 
NGUỒN KHÁC ) 
BIÊN SOẠN : TRẦN MAI SANG - 0975 034 943 
ta có 
2
1
8
1
32 4 4 1 0 16
1 2
q
q q q u
q
        

vậy số hạng tổng quát là 
1
1
16
2
n
nu

 
  
 
DÃY SỐ CÓ GIỚI HẠN VÔ CỰC 
Tính lim(2n
3
+3n-1) 
giải 
Ta có lim(2n
3
+3n-1)=lim n
3
(2+
32
13
nn
 )=+ 
Tính lim(-2n
2
+n n -n+4) 
Giải 
Ta có : lim(-2n
2
+n n -n+4) 
=limn
2
(-2+  )
411
2nnn
. 
Tính 33lim 5n n 
Giải 
Ta có : 
33
3
2
5
lim 5 lim 1n n n
n
 
     
 
Tính 2lim 1n n  
Giải 
Ta có 
2
2
1 1
lim 1 lim 1n n x
n n
       
Tính 3 2lim 2 1n n  
Giải 
Ta có : 
3 2
3
1 1
lim 2 1 lim 2n n n n
n n
       
Tính  2lim 1n n n   
Giải 
Ta có : 
   2 2 2
1 1
lim 1 lim 1n n n n
n n
 
         
 
Tính 
33
lim
2 15
n n
n


Giải 
Ta có : 
3
3 2
3
2 3
3
1
3
lim lim
2 152 15
n
n n n
n
n
n n
 
     
  
 
 
Vì 
2
2 3 2 3
3
lim 1 1
2 15 2 15
lim 0 0
n
và
n n n n
  
   
  

        
Tính 
2
2
11
lim
3 1
n n
n n
 
 
Giải 
Ta có : 
BÀI TẬP VỀ GIỚI HẠN CỦA DÃY SỐ VÀ HÀM SỐ ( CÓ SD TÀI LIỆU TỪ CÁC 
NGUỒN KHÁC ) 
BIÊN SOẠN : TRẦN MAI SANG - 0975 034 943 
2
2 2
2
2
2 3
1 11
1
11
lim lim
3 13 1
1
n
n n n n
n n
n
n n
 
       
  
  
 
vì 
2
2 3 2 3
1 11
lim 1 1
3 1 3 1
lim 1 0 1 0
n n
và
n n n n
  
   
 

      

Tính lim( )1 22 nnn  
Giải 
Ta có :lim( )1 22 nnn  
=limn(  )
1
1
1
1
2 nn
Tính 
1
lim 2n
n
 
 
 
Giải 
Ta có : 
1 1 1
lim 2 lim2 1
2
n n
nn n
   
       
   
Tính 
3
2
3 5 1
lim
4
n n
n
 

Giải 
Ta có : 
3
3 2 3
2
3
3
1 1
3 5
3 5 1
lim lim
1 44
n
n n n n
n
n
n n
 
       
  
 
 
Vì 
2 3
3 3
1 1
lim 3 5 3 0
1 4 1 4
lim 0 0
n n
và
n n n n
  
    
  

        
Tính 
2 2lim
1
n
n
 
 
 
Giải 
Ta có : 
3 2
2
3
3
3
2 3
2 2
lim lim
1 1
1 2
1
lim
1 1
n n
n
n n
n
n n
n
n n
  
  
  
 
  
   
 
 
 
Vì 
3
2 3 2 3
1 2
lim 1 1 0
1 1 1 1
lim 0 0
n n
và
n n n n
  
    
  

        
Tính 
 
 
3
2
2 1
lim
2 3
n n
n n
Giải 
3
3
3 2 3
22
2 33
2 1 2 1
1
2 1
lim lim lim
1 1 32 32 3
n n
n n n n n
n nn n
n n nn
 
 
 
   
  
 
Vì 
2 3
2 3 3 2
2 1
lim 1 1 0
1 1 3 1 3 1
lim 0 0
n n
và
n n n n n n
  
    
  

          
Tính 2
2
lim
1
n
n
 
 
 
Giải 
3 2
2
3
3
3
2 3
2 2
lim lim
1 1
1 2
1
lim
1 1
n n
n
n n
n
n n
n
n n
  
  
  
 
  
   
 
 
 
Vì 
BÀI TẬP VỀ GIỚI HẠN CỦA DÃY SỐ VÀ HÀM SỐ ( CÓ SD TÀI LIỆU TỪ CÁC 
NGUỒN KHÁC ) 
BIÊN SOẠN : TRẦN MAI SANG - 0975 034 943 
3
2 3 2 3
1 2
lim 1 1 0
1 1 1 1
lim 0 0
n n
và
n n n n
  
    
  

        
Tính 
  
3 23
2 1 1 3
lim
7 5
n n
n n
 
 
Giải 
Ta có : 
  
3 23
3
3 4 6
1 1
2 3
2 1 1 3
lim lim
1 7 57 5
n n n n
n n
n n n
  
         
 
 
vì 
3
3 4 6 3 4 6
1 1
lim 2 3 6 0
1 7 5 1 7 5
lim 0 0
n n
và
n n n n n n
   
      
  

      

Tính lim
14
3.25


n
nn
 Giải 
Ta có :lim
14
3.25


n
nn
=lim
)
5
1
)
5
4
((5
))
5
3
.(21(5
n
nn
nn


=lim 


n
n
n
5
1
)
5
4
(
)
5
3
.(21
(vìlim(1+2.( 1))
5
3
n >0,lim(( 0)
5
1
)
5
4

n
n 
và 0
5
1
)
5
4
( 
n
n ) 
Tính  2 2lim 1 2 1n n   
Giải 
Ta có : 
 
  
 
2 2
2 2 2 2
2 2
2 2 2
2 2 2 2
lim 1 2 1
1 2 1 1 2 1
lim
1 2 1
1 2 1 2
lim lim
1 2 1 1 2 1
n n
n n n n
n n
n n n
n n n n
  
     

  
    
 
     
2
2
2
2 4 2 4
2
1
lim
1 1 2 1
n
n
n
n n n n
 
  
   
 
   
 
Vì 
2
2 4 2 4 2 4 2 4
2
lim 1 1 0
1 1 2 1 1 1 2 1
lim 0 0
n
và
n n n n n n n n
   
       
   


       
Tính 
1
lim
1n n 
Giải 
Ta có : 
  
1 1
lim lim
1 1 1
1 1
lim lim 1 1
1
n n
n n n n n n
n n
n
n n n
 

     
  
      
   
Tính  1lim 2 4 1n n  
Giải 
Ta có : 
 1
4
lim 2 4 1 lim 2 1
4
1 1 1
lim4
2 4 4
n
n n n
n n
n
       
 
    
        
     
Vì 
BÀI TẬP VỀ GIỚI HẠN CỦA DÃY SỐ VÀ HÀM SỐ ( CÓ SD TÀI LIỆU TỪ CÁC 
NGUỒN KHÁC ) 
BIÊN SOẠN : TRẦN MAI SANG - 0975 034 943 
lim4
1 1 1 1
lim 0
2 4 4 4
n
n n
  

     
        
     
Tính 
5 2
lim
1 2.2
n
n


Giải 
Ta có : 
2
5 1
5 2 5
lim lim
1 2.2 1 2
5 2.
5 5
n
n n
n n
n
n
 
     
   
     
Vì 
2
lim 1 1 0
5
1 2 1 2
lim 2. 0 2. 0
5 5 5 5
n
n n
n n
và
  
   
 
                   
Tính 
12 3.5 3
lim
3.2 7.4
n n
n n
  

Giải 
Ta có : 
1
2 1
5 2. 3 3.
5 52 3.5 3
lim lim
3.2 7.4 2 4
5 3. 7.
5 5
n
n
nn n
n n n n
n

  
          
     
         
Vì 
2 1
lim 2. 3 3. 3
5 5
2 4 2 4
lim 3. 7. 0 3. 7. 0
5 5 5 5
n
n
n n n n
và
   
          

         
                     
Tính lim nu 
Với 
1 1 1
1 ...
2 3
nu
n
     
Giải 
Ta có : 
Vì 
1
n
 là số nhỏ nhất trong n số 
Nên 
1 1 1 1 1
... .nu n n
n n n n n
       
Mà lim lim nn u   
Tính 
2 3
lim
2
n
n
n
n


Giải 
3 2. 1
2 3 3
lim lim
2 2
3
3 3
n
n n
n n
n
n
n
n
n n
 
     
   
     
Vì 
lim 0
3
lim 2. 1 1
3
2 2
lim 0 0
3 3 3 3
n
n
n n
n n
n
n
n n
và

 


  
    
 
                   
BÀI TẬP VỀ GIỚI HẠN CỦA DÃY SỐ VÀ HÀM SỐ ( CÓ SD TÀI LIỆU TỪ CÁC 
NGUỒN KHÁC ) 
BIÊN SOẠN : TRẦN MAI SANG - 0975 034 943 
GIỚI HẠN CỦA HÀM SỐ 
Tính các giới hạn sau : 
Tính  2
2
lim 5 1
x
x

  
Giải 
Ta có : 
   22
2
lim 5 1 2 5 1 2
x
x

       
Tính  2
2
lim 5 6
x
x

  
Giải 
 2 2
2
lim 5 6 2 5 6 3
x
x

       
Tính 
3
1
lim
2x
x
x


Giải 
3
1 3 1 2
lim
2 3 2 5x
x
x
 
 
 
Tính 
3
3
lim
1x
x
x


Giải 
Ta có :
3
3
lim 0
1x
x
x



Tính 
3
2
lim
2 1x
x
x


Giải 
3
2 2.3 2 8
lim
2 1 2.3 1 7x
x
x
 
 
 
Tính 
2
3
2 3
lim
2x
x x
x
 

Giải 
Ta có : 
2 2
3
2 3 3 2.3 3
lim 0
2 3 2x
x x
x
   
 
 
Tính 
 
2
4
2
lim
4x
x
x


Giải 
Ta có : 
 
     
4
2 2
4
lim 2 6 0
lim 4 0 4 0 4
x
x
x
x và x x


  


     
Nên 
 
2
4
2
lim
4x
x
x

 

Tính 
 
2
2
2
lim
2x
x
x


Giải 
Ta có : 
BÀI TẬP VỀ GIỚI HẠN CỦA DÃY SỐ VÀ HÀM SỐ ( CÓ SD TÀI LIỆU TỪ CÁC 
NGUỒN KHÁC ) 
BIÊN SOẠN : TRẦN MAI SANG - 0975 034 943 
 
     
2
2 2
2
lim 2 4 0
lim 2 0 2 0 2
x
x
x
x và x x


  


     
Nên 
 
2
2
2
lim
2x
x
x

 

File đính kèm:

  • pdfGioi han day so va ham so.pdf
Đề thi liên quan