Bài kiểm tra 15 phút Toán lớp 9

doc5 trang | Chia sẻ: huu1989 | Lượt xem: 1100 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài kiểm tra 15 phút Toán lớp 9, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
 BÀI KIỂM TRA 15 PHÚT ĐẠI SỐ ( Lần 1)
 --000— 
1). bằng :
 	A. 14 B. 16 
 C. 13 D. 12
3). là :
A. B. 
C. D. cả 3 đều sai
5). là :
A. B. 
C. D. cả 3 đều sai
7). có nghĩa khi và chỉ khi a có giá trị là:
A. a 0 B. a = 0 
 C. a< 0 D. a 0
9). Biểu thức viết thành tích là :
 	A. B. 
C. D. 
2). bằng :
 A. 0,16 B. 0,4 C. 0,8 D. cả 3 đều sai
4). là
A. B. C. D. 1,8 
6). vơi a < 0 có giá trị là:
A. 0,6a B. -0,6a C. 6a D. -6a
8). bằng :
 A. 14 B. C.12 D. cả 3 đều sai
10). Biểu thức với x 0 có giá trị là : 
A. B. C. D. 
 BÀI KIỂM TRA 15 PHÚT ĐẠI SỐ ( Lần 1)
 --000— 
1). bằng :
A. 0,16 B. 0,4 C. 0,8 D. cả 3 đều sai 
3). là
A. B. C. D. 1,8 
C. D. cả 3 đều sai
5). vơi a < 0 có giá trị là:
A. 0,6a B. -0,6a C. 6a D. -6a 
C. D. cả 3 đều sai
7). bằng :
 A. 14 B. C.12 D. cả 3 đều sai 
9). Biểu thức với x 0 có giá trị là : 
A. B. C. D. 
2). bằng :
 	A. 14 B. 16 
 C. 13 D. 12
4). là :
A. B. 
6). là :
A. B. 
8). có nghĩa khi và chỉ khi a có giá trị là:
A. a 0 B. a = 0 
 C. a< 0 D. a 0
10). Biểu thức viết thành tích là :
 	A. B. 
C. D. 
 BÀI KIỂM TRA 15 PHÚT ĐẠI SỐ ( Lần 1)
 --000— 
1). bằng :
	A. 14 B. 16 C. 13 D. 12 
2). là :
A. B. 
 C. D. cả 3 đều sai
3). bằng :
 A. 0,16 B. 0,4 C. 0,8 D. cả 3 đều sai
5). là
 A. B. C. D. 1,8 
7). vơi a < 0 có giá trị là:
 A. 0,6a B. -0,6a C. 6a D. -6a 
9). bằng :
 A. 14 B. C.12 D. cả 3 đều sa
4). là :
A. B. 
 C. D. cả 3 đều sai
6). có nghĩa khi và chỉ khi a có giá trị là:
A. a 0 B. a = 0 C. a< 0 D. a 0
8). Biểu thức viết thành tích là 
 	A. B. 
C. D. i
10). Biểu thức với x 0 có giá trị là : 
A. B. C. D. 
 BÀI KIỂM TRA 15 PHÚT ĐẠI SỐ ( Lần 1)
 --000— 
1). là
 A. B. C. D. 1,8 
3). là :
A. B. 
C. D. cả 3 đều sai
5). bằng :
A. 0,16 B. 0,4 C. 0,8 D. cả 3 đều sai
7). Biểu thức viết thành tích là :
 	A. B. 
C. D. 
9). có nghĩa khi và chỉ khi a có giá trị là:
A. a 0 B. a = 0 C. a< 0 D. a 0 
2). là :
A. B. 
 C. D. cả 3 đều sai 
4). bằng :
 A. 14 B. 16 C. 13 D. 12
 6). vơi a < 0 có giá trị là:
A. 0,6a B. -0,6a C. 6a D. -6a
8). Biểu thức với x 0 có giá trị là : 
A. B. C. D. 
10). bằng :
 A. 14 B. C.12 D. cả 3 đều sai
BÀI KIỂM TRA 15 PHÚT HÌNH HỌC ( Lần 1)
1. Hệ thức nào sau đây đúng:
 A. = a.b’ B. = a.c’ C. = a.h 
 D. Cả 3 câu đều sai
3. Tam giác ABC vuông tại A; . Tỉ số lượng giác là :
 A. B. C. D. 
12
16
8
y
5. Cho hình vẽ:
Độ dài y được tính :
A. B. 
C. D. Cả 3 câu đều đúng
7. Cho tam giác ABC vuông tại C. Biết AC = 0,3m, BC = 0,4m. TSLG của góc B có tgB là:
 A. 0,75 B. C. 0,5 D. Một kết quả khác
9. Cho tam giác ABC vuông tại A. Biết cosB = 0,8 . TSLG của góc C có tgC là:
 A. 0,75 B. 0,5 C. D. Một kết quả khác
2. Cho hình vẽ: 
Hệ thức nào sau đây đúng:
 A. = AC.BC B.= HB.BC 
 C. = AB.BC D.= HC.AB
12
16
8
x
4. Cho hình vẽ: Độ dài x được tính :
 A. B. 
 C. D. B, C đúng
6. Cho hình vẽ: Độ dài y là: 
 A. 12 B. 12,25 C. 12,5
 D. Cả 3 câu đều sai
8. Cho tam giác ABC vuông tại A. Biết cosB = 0,8 . Thì sinC là 
 A. 0,2 B. 0,8 C. 0,6 D. 1,2
10. Một tam giác vuông có tỉ số hai cạnh góc vuông là và cạnh huyền là 125cm.Độ dài cạnh góc vuông ngắn là:
 A. 75 B. 100 C. 80 D. 45
BÀI KIỂM TRA 15 PHÚT HÌNH HỌC ( Lần 1)
1. Hệ thức nào sau đây đúng:
 A. = a.b’ B. = a.c’ C. = a.h 
 D. Cả 3 câu đều sai
3. Tam giác ABC vuông tại A; . Tỉ số lượng giác là :
 A. B. C. D. 
12
16
8
y
5. Cho hình vẽ:
Độ dài y được tính :
A. B. 
C. D. Cả 3 câu đều đúng
7. Cho tam giác ABC vuông tại C. Biết AC = 0,3m, BC = 0,4m. TSLG của góc B có tgB là:
 A. 0,75 B. C. 0,5 D. Một kết quả khác
9. Cho tam giác ABC vuông tại A. Biết cosB = 0,8 . TSLG của góc C có tgC là:
 A. 0,75 B. 0,5 C. D. Một kết quả khác
2. Cho hình vẽ: 
Hệ thức nào sau đây đúng:
 A. = AC.BC B.= HB.BC 
 C. = AB.BC D.= HC.AB
12
16
8
x
4. Cho hình vẽ: Độ dài x được tính :
 A. B. 
 C. D. B, C đúng
6. Cho hình vẽ: Độ dài y là: 
 A. 12 B. 12,25 C. 12,5
 D. Cả 3 câu đều sai
8. Cho tam giác ABC vuông tại A. Biết cosB = 0,8 . Thì sinC là 
 A. 0,2 B. 0,8 C. 0,6 D. 1,2
10. Một tam giác vuông có tỉ số hai cạnh góc vuông là và cạnh huyền là 125cm.Độ dài cạnh góc vuông ngắn là:
 A. 75 B. 100 C. 80 D. 45
BÀI KIỂM TRA 15 PHÚT HÌNH HỌC ( Lần 1)
1. Hệ thức nào sau đây đúng:
 A. = a.b’ B. = a.c’ C. = a.h 
 D. Cả 3 câu đều sai
3. Tam giác ABC vuông tại A; . Tỉ số lượng giác là :
 A. B. C. D. 
12
16
8
y
5. Cho hình vẽ:
Độ dài y được tính :
A. B. 
C. D. Cả 3 câu đều đúng
7. Cho tam giác ABC vuông tại C. Biết AC = 0,3m, BC = 0,4m. TSLG của góc B có tgB là:
 A. 0,75 B. C. 0,5 D. Một kết quả khác
9. Cho tam giác ABC vuông tại A. Biết cosB = 0,8 . TSLG của góc C có tgC là:
 A. 0,75 B. 0,5 C. D. Một kết quả khác
2. Cho hình vẽ: 
Hệ thức nào sau đây đúng:
 A. = AC.BC B.= HB.BC 
 C. = AB.BC D.= HC.AB
12
16
8
x
4. Cho hình vẽ: Độ dài x được tính :
 A. B. 
 C. D. B, C đúng
6. Cho hình vẽ: Độ dài y là: 
 A. 12 B. 12,25 C. 12,5
 D. Cả 3 câu đều sai
8. Cho tam giác ABC vuông tại A. Biết cosB = 0,8 . Thì sinC là 
 A. 0,2 B. 0,8 C. 0,6 D. 1,2
10. Một tam giác vuông có tỉ số hai cạnh góc vuông là và cạnh huyền là 125cm.Độ dài cạnh góc vuông ngắn là:
 A. 75 B. 100 C. 80 D. 45
BÀI KIỂM TRA 15 PHÚT HÌNH HỌC ( Lần 1)
1. Hệ thức nào sau đây đúng:
 A. = a.b’ B. = a.c’ C. = a.h 
 D. Cả 3 câu đều sai
3. Tam giác ABC vuông tại A; . Tỉ số lượng giác là :
 A. B. C. D. 
12
16
8
y
5. Cho hình vẽ:
Độ dài y được tính :
A. B. 
C. D. Cả 3 câu đều đúng
7. Cho tam giác ABC vuông tại C. Biết AC = 0,3m, BC = 0,4m. TSLG của góc B có tgB là:
 A. 0,75 B. C. 0,5 D. Một kết quả khác
9. Cho tam giác ABC vuông tại A. Biết cosB = 0,8 . TSLG của góc C có tgC là:
 A. 0,75 B. 0,5 C. D. Một kết quả khác
2. Cho hình vẽ: 
Hệ thức nào sau đây đúng:
 A. = AC.BC B.= HB.BC 
 C. = AB.BC D.= HC.AB
12
16
8
x
4. Cho hình vẽ: Độ dài x được tính :
 A. B. 
 C. D. B, C đúng
6. Cho hình vẽ: Độ dài y là: 
 A. 12 B. 12,25 C. 12,5
 D. Cả 3 câu đều sai
8. Cho tam giác ABC vuông tại A. Biết cosB = 0,8 . Thì sinC là 
 A. 0,2 B. 0,8 C. 0,6 D. 1,2
10. Một tam giác vuông có tỉ số hai cạnh góc vuông là và cạnh huyền là 125cm.Độ dài cạnh góc vuông ngắn là:
 A. 75 B. 100 C. 80 D. 45

File đính kèm:

  • doc15-1HH.doc
Đề thi liên quan