Thi kiểm tra học kì II môn thi: Toán lớp 1

doc3 trang | Chia sẻ: trangpham20 | Lượt xem: 549 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Thi kiểm tra học kì II môn thi: Toán lớp 1, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Trường TH 
Lớp : 1/
Họ và tên:.. 
THI KIỂM TRA HỌC KÌ II
Môn thi: TOÁN – Lớp 1 (40phút)
Ngày thi: 
GIÁM THỊ
"
ĐIỂM
GIÁM KHẢO
GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM
1
 a/ Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
	71 ; . . . . ; 73 ; . . . . ; 75 ; . . . . ; 77 ; . . . . ; 79 ; . . . .;
	81 ; . . . . ; . . . . ; 84 ; . . . . ; . . . . ; 87 ; . . . . ; . . . . ; 90 ;
	91 ; . . . . ; . . . . ; . . . . ; 95 ; . . . . ; . . . . ; . . . . ; . . . . ; 100.
 b/ Viết các số:
	Hai mươi ba: . . . . .	Bốn mươi bảy: . . . . .
	Tám mươi chín: . . . . .	Chín mươi hai: . . . . .
	Năm mươi tư: . . . . .	Mười sáu: . . . . .
	Hai mươi lăm: . . . . .	Bảy mươi mốt: . . . . .
	Năm mươi: . . . . .	Một trăm: . . . . .
 c/ Viết các số 44 ; 37 ; 92 ; 69 :
+ Theo thứ tự từ bé đến lớn: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
2
+ Theo thứ tự từ lớn đến bé: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
 Tính:
a/ 40cm + 8cm = . . . . . . . . . .	12 + 5 – 4 = . . . . .
-
-
+
+
c/ 	57	45	d/ 89	64
	23	34	 65	40
	. . . . .	. . . . .	. . . . .	. . . . .
3
 a/ Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
	Đồng hồ chỉ . . . . . giờ.
b/ Khoanh vào chữ cái đặt trước các ngày em đi học:
	A. Chủ nhật	B. Thứ hai
	C. Thứ ba	D. Thứ tư
	E. Thứ năm	G. Thứ sáu
	H. Thứ bảy
4
 a/ Ở hình vẽ bên có:
	- . . . . . . . hình tam giác.
	- . . . . . . . hình vuông.
	b/ Viết tên gọi thích hợp vào chỗ chấm (đoạn thẳng, điểm)
M
N
A
. . . . . . . . A	. . . . . . . . . . . . . . . .MN
5
 a/ 	Tổ Một hái được 23 bông hoa, tổ Hai hái được 16 bông hoa. Hỏi cả hai tổ hái được bao nhiêu bông hoa ?
Bài giải
b/ Một cửa hàng có 38 chiếc xe đạp, đã bán đi 25 chiếc. Hỏi cửa hàng còn lại bao nhiêu chiếc xe đạp ?
Bài giải
>
<
=
6
 	65 – 5	90 – 20
	41 + 32	70 + 3
7
Số ? 
+
=
25
-
=
13
HƯỚNG DẪN ĐÁNH GIÁ, CHO ĐIỂM
BÀI 1: 2 điểm
Câu a: 0.5 điểm
Câu b: 0.5 điểm
Câu c: 1 điểm
BÀI 2: 2 điểm. (Mỗi câu 0.5 điểm)
BÀI 3: 1 điểm. (Mỗi câu 0.5 điểm)
a/ Đồng hồ chỉ . . . giờ.
b/ Khoanh vào các ngày từ thứ hai đến thứ sáu.
BÀI 4: 1 điểm. (Mỗi câu 0.5 điểm)
Câu a: có 8 hình tam giác và 3 hình vuông.
Câu b: Điểm A ; Đoạn thẳng MN.
BÀI 5: 2 điểm. (Mỗi câu 1 điểm)
BÀI 6: 1 điểm.
BÀI 7: 1 điểm. (Mỗi câu 0.5 điểm)
HƯỚNG DẪN ĐÁNH GIÁ, CHO ĐIỂM

File đính kèm:

  • docTHI HKII TOAN 1.doc