Đề thi kháo sát chất lượng cuối kỳ I môn: Tiếng Anh lớp 3

doc5 trang | Chia sẻ: trangpham20 | Lượt xem: 781 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề thi kháo sát chất lượng cuối kỳ I môn: Tiếng Anh lớp 3, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Trường Th Số I Ba Đồn
Đề thi kháo sát chất lượng cuối kỳ I
Môn : Tiếng Anh
Họ & Tên hs:
Lớp: 3.
Câu I: Khoanh tròn từ khác nghĩa :
1. book marker blue pen
2. one second three four
3.sit it stand open
4.monday friday march tuesday
 5. an am is are
Câu II Sắp xếp các từ tạo thành câu có nghĩa :
This / orange and brown /an / ruler. /is /
What /your /is /name ? /father/
What /this ? /is /color /
Is /a /green and white /bag ?/this /
...
This /friend , /is /my /Nam .
..
Câu III:Chọn đáp án đúng nhất A,B,C,D :
Hello, Kate
A.My name B.I’m C.I D.You
 2.Put your hand ..
A.up B.down C.at D.in
3.How .. notebooks?
Two notebooks.
A.many B.much C.old D.far
4.Make  circles
A. a B. an C. one D.four
 5.Give  the crayon.
A.he B. she C.me D.you
Câu IV Hoàn thành các câu dưới đây:
1. R - - - - your hand .
2. This - - a red and blue bag.
3. Is this a pink ruler?
- - , it isn’t. It’s a red ruler.
4.L - - - - - carefully.
5. What - - - these ?
They are cassettes .
Chúc các em thành công !
Biểu điểm và đáp án (Lớp 3)
Câu I: Khoanh tròn từ khác nghĩa : (2,5đ)
Mổi câu đúng được 0,5đ .
1.Blue 2. Second 3.It 4.March 5.And
Câu II Sắp xếp các từ tạo thành câu có nghĩa : (2,5đ)
Mổi câu đúng được 0,5đ .
1.This is an orange and brown ruler.
2.What is your father name ?
3.What color is this ?
4.Is this a green and white bag?
5. This is my friend ,Nam .
Câu III:Chọn đáp án đúng nhất A,B,C,D : (2,5đ)
Mổi câu đúng được 0,5đ .
1.B. I’m 2.B. Down 3.A.Many 4.D. Four 5.C. me
Câu IV Hoàn thành các câu dưới đây: (2,5đ)
Mổi câu đúng được 0,5đ .
1.Raise 2. Is 3. No 4.Listen 5. Are
Trường Th Số I Ba Đồn
Đề thi kháo sát chất lượng cuối kỳ I
Môn : Tiếng Anh
Họ & Tên hs:
Lớp: 1.
Câu I: Điền chữ cái thích hợp vào chổ trống :	
 1.  og (d ,b, c)
 2. ook (b ,c, d)
 3. .. all (d ,b ,c )
 4. . ligator (a ,b, c )
 5..pple (a, b, c )
Câu II : Chọn đáp án đúng nhất A,B,C :	
 1.What’s your name ?
 - - Sam .
 A.I B.My name C.I’m
 2.One + One = .
 A.Three B.Two C.Four
 3.How are you ?
 I’m ..
 A.fine B.five C.six
 4. . is it ? It’s a balloon .
 A.What B.When C.How
 5.How  ? Two.
 A. many B.much C.old
 Câu III : Viết nghĩa của các từ sau bằng Tiếng Anh:
1. Số 1: 
6. Số 6: 
2. Số 2:
7. Số 7: 
3. Số 3: ...
8. Số 8 :
4. Số 4 : .
9. Số 9: 
5. Số 5 : .
10. Số 10: .
 Chúc các em thành công !
Biểu điểm và đáp án : (Lớp 1)
Câu I: Điền chữ cái thích hợp vào chổ trống : (2,5đ)	
Mổi câu đúng được (0,5đ)
1. dog 2. book 3. ball 4.alligator 5. apple 
Câu II Chọn đáp án đúng nhất A,B,C (2,5đ)
Mổi câu đúng đươc (0.5đ)
1.C. I’m 2.B.Two 3.A. Fine 4.A. What 5.A.Many 
Câu III : Viết nghĩa của các từ sau bằng Tiếng Anh: (5đ)
Mổi câu đúng được ( 0,5đ)
1.one 2.two 3.three 4.four 5.five 
6.six 7.seven 8.eight 9.nine 10.ten

File đính kèm:

  • docDe kiem tra TA cuoi ky 1.doc